Có 2 kết quả:
入场式 rù chǎng shì ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ • 入場式 rù chǎng shì ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ceremonial entry
(2) opening procession
(2) opening procession
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ceremonial entry
(2) opening procession
(2) opening procession
Bình luận 0